--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh đôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh đôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đôi
Your browser does not support the audio element.
+
(thể thao) Play a double (at tennis...)
Lượt xem: 854
Từ vừa tra
+
đánh đôi
:
(thể thao) Play a double (at tennis...)
+
bên cạnh
:
Near, next to, nearby, adjacentNhà bên cạnhAn adjacent house
+
hai thân
:
Father and mother, parenntshai thân đã cao tuổiBoth father and mother are advanced in years
+
dắt bóng
:
(thể thao) DribbleCầu thủ dắt bóngDribbler
+
balminess
:
sự thơm, sự thơm ngát